越南语零基础学习,商务越南语,禅城越南语学习
面议发布时间: 2021-06-25 09:19:11
学习英语专业的学生的口语过关率为70—75%,而学习越南语专业的学生口语的过关率仅是25%左右。这究竟会是什么原因造成的呢?以下是小编为您整理的学习越南语的步骤的相关内容。
学习越南语的步骤
英文里的子音是分成有声子音和无声子音所以学的时候不仅是透过把握发音器官的位置、形状来学习,还可以透过把握送气音和没有送气的音来学习的。但是越南语的所有子音都是有声音标,所以大都只能透过发音器官的位置和形状来发音及辨别。
比较简单的。靠你的听力,感觉和经验就能发出来。声音是从人类的嘴巴发出来的所以或多或少也会有重复的音标。有不少的音标你听了之后就可以自然而然的发出来(当然还要透过大脑的分析,发音器官的感觉)。或有些是透过经验的,假如说你母语是有那个音或者是你在学习某种外语时累积下来的。
难度高一点。要你多次听,多次观察说话者的嘴型(镇静,集中精力,脑袋分析)终于还是发出来了。最难的,听不出来或没办法发出来。这时没办法了才能用到去分析个发音器官的部位、形状。一般是在同学们之前没有发过类似的音才会用或者用来辨别一些比较像的音标。
越南语句型的用法
语气词,放在句尾,表示说话者想对一事物评价。
Ngữ khí từ, dùng sau những câu người nói muốn biểu thị một sự đánh giá
Ví dụ: - Đẹp nhỉ!
例如:-漂亮吧!
- Vui quá nhỉ!
-太高兴了!
- Chán nhỉ!
-烦啊!
hoặc biểu thị thái độ thân mật, nhẹ nhàng trong câu hỏi.
或者表示疑问句中亲密、委婉的语气。
- Anh ấy có đến không?
-他来吗?
- Anh ấy có đến không nhỉ?
他会来吗?
该句型连接两个有连锁关系的句子或句子成分。
-Mày thích cái nào thì lấy cái ấy.
你喜欢哪个就拿哪个。
-Chị đi hôm nào em cũng đi hôm đó.
你哪天去我就哪天去。
注:基本上所有疑问代词都可以组成表连锁关系的句型。
ai...nấy(ấy):
-Ai làm nấy chịu.
自作自受。
越南语时间状语语法
通常由指时间的词构成:昨天、今天、明天、明天下午、今天早上、去年、第二年、上个月,现在、等下。
Thường do các từ, ngữ chỉ thời gian: hôm qua, hôm nay, ngày mai, chiều mai, sáng nay, nǎm ngoái, nǎm sau, tháng trước..., bây giờ, lát nữa... đảm nhận
时间状语常位于句首,也可以放在句中或句尾。
Trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng ở đầu câu nhưng cũng có thể ở cuối hoặc ở giữa câu.
Ví dụ: Hôm nay Thu Hà không đến cơ quan.
例如:今天秋荷不来单位。
Thu Hà hôm nay không đến cơ quan.
秋荷今天不来单位。
Chiều nay không đỡ thì phải đi bệnh viện.
下午还不好的话就要去医院了。
Helen đến Việt Nam nǎm ngoái.
海伦去年到越南。
-疑问句:什么时候?多久?几时?
- Câu hỏi chung: bao giờ? bao lâu? lúc nào?
Ví dụ: - Bao giờ cô Hà đi làm?
例如:-阿荷什么时候去上班?
- Tuần sau cô ấy đi làm.
-她下个星期上班。
越南语时间副词用法
Phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ": luôn đi kèm trước động từ.
时间副词“已经”、“正在”、“将要”:常放在动词前。
a. 已经:简单的过去时
a. Đã: quá khứ đơn giản.
đã học 已经学
đã xem phim 已经看电影
đã gặp 已经见到
b. 正在:简单的现在时
b. Đang: hiện tại đơn giản.
đang học tiếng Việt 正在学越语
đang viết thư 正在写信
đang ngủ 正在睡觉
đang đi chơi 正在去玩
c. 将要:简单的将来时
c. Sẽ: tương lai đơn giản.
Sẽ làm việc 将要工作
Sẽ nghỉ 将要休息
Sẽ về nước 将要回国
Sẽ mua từ điển 将要买字典
Câu hỏi: đã... chưa?
疑问句:…了吗?…了没有?
更多培训课程,学习资讯,课程优惠,课程开班,学校地址等学校信息,请进入 天才领路者网站详细了解
咨询电话:400-850-8622
相关文章
最新文章
相关课程